| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Tiến Cường | SNV-00967 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 22/10/2025 | 68 |
| 2 | Bùi Tiến Cường | SNV-00643 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 3 | Bùi Tiến Cường | SGKC-03044 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 22/10/2025 | 68 |
| 4 | Bùi Tiến Cường | SNV-00681 | Thể Dục 2 | Lưu Quang Hiệp | 22/10/2025 | 68 |
| 5 | Bùi Tiến Cường | SGKC-02545 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 22/10/2025 | 68 |
| 6 | Bùi Tiến Cường | STN-01594 | sự tích quả dưa hấu | KHÔNG TÁC GIẢ | 11/12/2025 | 18 |
| 7 | Bùi Tiến Cường | STN-02912 | Ai quan trọng hơn ( Song ngữ V-A) | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2025 | 18 |
| 8 | Bùi Tiến Cường | STN-02607 | Núi Ngũ Hành | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 9 | Bùi Tiến Cường | STN-02118 | Ai mua hành tôi | Hoàng Khắc Huyên | 11/12/2025 | 18 |
| 10 | Bùi Tiến Cường | STN-02113 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2025 | 18 |
| 11 | Bùi Tiến Cường | STN-02471 | Vỉa hè khoa học | CLOUD PILLOW | 11/12/2025 | 18 |
| 12 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-02260 | Ôn tập- kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1- kì 1 | Trần Diên Hiển | 22/10/2025 | 68 |
| 13 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-00015 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Th.s Huỳnh Bảo Châu | 22/10/2025 | 68 |
| 14 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-03367 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/10/2025 | 68 |
| 15 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-03380 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 22/10/2025 | 68 |
| 16 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-03390 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 1/1 | Trần Mạnh Hưởng | 22/10/2025 | 68 |
| 17 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-00018 | Tự luyện violympic toán 1 tập một | Phạm Ngọc Định | 22/10/2025 | 68 |
| 18 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02712 | Hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 19 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02673 | Toán 3/1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 20 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02681 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 21 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02660 | Tiếng việt 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 22 | Dương Thị La | STKC-00181 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 22/10/2025 | 68 |
| 23 | Dương Thị La | STKC-00171 | 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 22/10/2025 | 68 |
| 24 | Dương Thị La | STKC-00149 | Rèn luyện Toán Tiểu học 3 - tập 1 | Phạm Đình Thực | 22/10/2025 | 68 |
| 25 | Hà Thị Yến | SNV-00918 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 26 | Hà Thị Yến | SNV-00946 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 22/10/2025 | 68 |
| 27 | Hà Thị Yến | SNV-00925 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 28 | Hà Thị Yến | SNV-00904 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 29 | Hà Thị Yến | SNV-00897 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 30 | Hà Thị Yến | SNV-00938 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 31 | Hà Thị Yến | SNV-00932 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 32 | Hà Thị Yến | SNV-00911 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 33 | Hà Thị Yến | SGKC-03094 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 34 | Hà Thị Yến | SGKC-03101 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 35 | Hà Thị Yến | SGKC-03037 | Mĩ Thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2025 | 68 |
| 36 | Hà Thị Yến | SGKC-03066 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 37 | Hà Thị Yến | SGKC-03086 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 38 | Hà Thị Yến | SGKC-03093 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 39 | Hà Thị Yến | SGKC-02988 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 40 | Hà Thị Yến | SGKC-02981 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 41 | Hà Thị Yến | SGKC-03023 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 42 | Hà Thị Yến | SGKC-02967 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 43 | Hà Thị Yến | SGKC-02968 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 44 | Hà Thị Yến | SGKC-02996 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 45 | Hà Thị Yến | SGKC-03016 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 46 | Hà Thị Yến | SGKC-03003 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 22/10/2025 | 68 |
| 47 | Hà Thị Yến | SGKC-03017 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 48 | Hà Thị Yến | SGKC-02995 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 49 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-00010 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán lớp 1 tập I | Đỗ Trung Hiệu | 14/10/2025 | 76 |
| 50 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-00005 | Tuyển các bài toán hay và khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 14/10/2025 | 76 |
| 51 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-02198 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt CNGD lớp 1-kì 1 | Lê Phương Nga | 14/10/2025 | 76 |
| 52 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-03244 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho Học sinh) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/10/2025 | 76 |
| 53 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-02410 | Quà tặng của nữ thần | Không Tác giả | 14/10/2025 | 76 |
| 54 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-01435 | POKEMON cùng em học An toàn giao thông | ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | 11/12/2025 | 18 |
| 55 | Luyện Thị Bích Hiền | TGTT-00393 | Thế giới trong ta 500 (T1/2020) | Đào Nam Sơn | 11/12/2025 | 18 |
| 56 | Luyện Thị Bích Hiền | TGTT-00462 | hế giới trong ta số 537 tháng 3/2023 | Đào Nam Sơn | 11/12/2025 | 18 |
| 57 | Luyện Thị Bích Hiền | SHCM-00126 | Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" | NHIỀU TÁC GIẢ | 11/12/2025 | 18 |
| 58 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-03424 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 11/12/2025 | 18 |
| 59 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-03420 | Truyện đọc 1 | Lê Phương Nga | 11/12/2025 | 18 |
| 60 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-03401 | Bài tập cuối tuần toán 1/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Văn Quyền | 11/12/2025 | 18 |
| 61 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-02390 | Đảo Giấu vàng | R.L. Stevenson | 11/12/2025 | 18 |
| 62 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00815 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 63 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00822 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 64 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00829 | Khoa học 4- SGV bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 65 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00835 | Lịch sử và Đại lý 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh | 22/10/2025 | 68 |
| 66 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00841 | Lịch sử và Đại lý 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh | 22/10/2025 | 68 |
| 67 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00844 | Đạo đức 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 68 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00864 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 69 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00871 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 70 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00877 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/10/2025 | 68 |
| 71 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02816 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 72 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02809 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 73 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02827 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 74 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02834 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 75 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02840 | Khoa học 4- Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 76 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02850 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 77 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02848 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 78 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02860 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 22/10/2025 | 68 |
| 79 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02868 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 80 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02903 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 81 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02911 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 82 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02918 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 83 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02925 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 84 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02670 | Toán 3/1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 85 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02618 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/10/2025 | 68 |
| 86 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02683 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 87 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02711 | Hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 88 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00766 | Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 89 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00746 | Tiếng việt 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 90 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00757 | Toán 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 91 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00750 | Tiếng việt 3/2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 92 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00745 | Tiếng việt 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 93 | Nguyễn Thị Mai | SNV-00763 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 94 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02720 | Luyện viết 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 95 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02726 | Luyện viết 3/2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 96 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02741 | VBT Toán 3/1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 97 | Nguyễn Thị Mai | SGKC-02731 | VBT Tiếng Việt 3/1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 98 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00771 | Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 99 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00775 | Công nghệ 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 22/10/2025 | 68 |
| 100 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00765 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 101 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00758 | Toán 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 102 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00751 | Tiếng việt 3/2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 103 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00747 | Tiếng việt 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 104 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02754 | VBT Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 105 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02759 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 106 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02721 | Luyện viết 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 107 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02733 | VBT Tiếng Việt 3/1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 108 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02752 | VBT Toán 3/2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 109 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02744 | VBT Toán 3/1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 110 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02772 | Công nghệ 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 22/10/2025 | 68 |
| 111 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02689 | Tự nhiên và Xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 112 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02684 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 113 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02713 | Hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 114 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02666 | Tiếng việt 3/2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 115 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02661 | Tiếng việt 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 116 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-02674 | Toán 3/2( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 117 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-03530 | Vừa A Dính | Tô Hoài | 11/12/2025 | 18 |
| 118 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00177 | Tập làm văn 3 | Đặng Mạnh Thường | 11/12/2025 | 18 |
| 119 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00157 | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt Toán lớp 3 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 11/12/2025 | 18 |
| 120 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00137 | Tài liệu bồi dưỡng Giáo viên dạy các môn học lớp 3- tập 1 | Bộ Giáo dục | 11/12/2025 | 18 |
| 121 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00150 | Rèn luyện Toán Tiểu học 3 - tập 1 | Phạm Đình Thực | 11/12/2025 | 18 |
| 122 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-01554 | Người giàu và Ba Ba | MẠT NHÂN ĐẠO QUANG | 11/12/2025 | 18 |
| 123 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-01120 | Một thời TNXP giải phóng miền nam | ĐỖ THỊ PHẤN | 11/12/2025 | 18 |
| 124 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00895 | Ngày mai của những ngày mai | NGUYỄN NGỌC TƯ | 11/12/2025 | 18 |
| 125 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00184 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 14/10/2025 | 76 |
| 126 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00180 | Tập làm văn 3 | Đặng Mạnh Thường | 14/10/2025 | 76 |
| 127 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00160 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 14/10/2025 | 76 |
| 128 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STN-00015 | Cô bé bán diêm | Không tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 129 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STN-00135 | Chú mèo Đi hia | Không tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 130 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STN-00116 | Chú mèo Đi hia | Không tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 131 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STN-00484 | Sự tích quả dưa hấu | KHÔNG TÁC GIẢ | 11/12/2025 | 18 |
| 132 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STN-02479 | Danh nhân thế giới | Han Kiên | 11/12/2025 | 18 |
| 133 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | SDD-00014 | Truyện đạo đức Tiểu học | MAI NGUYÊN | 11/12/2025 | 18 |
| 134 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | SDD-00412 | Mái ấm gia đình tập 5 | vŨ THỊ LAN ANH | 11/12/2025 | 18 |
| 135 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | SDD-00716 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 11/12/2025 | 18 |
| 136 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STN-01654 | công chúa thủy tề | KHÔNG TÁC GIẢ | 11/12/2025 | 18 |
| 137 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STN-01577 | Cô bé Lọ Lem | KHÔNG TÁC GIẢ | 11/12/2025 | 18 |
| 138 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STKC-00011 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán lớp 1 tập I | Đỗ Trung Hiệu | 11/12/2025 | 18 |
| 139 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STKC-00013 | Đề kiểm tra học kì Tiếng Việt Toán lớp 1 | Huỳnh Tấn Phương | 11/12/2025 | 18 |
| 140 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STKC-02434 | Quê nội | Võ Quảng | 11/12/2025 | 18 |
| 141 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STKC-02442 | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn- tập 2 | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 142 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STKC-02450 | Atlat đại dương | Nhiều tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 143 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-01067 | Nguyễn Văn Cừ- Người cộng sản trung kiên | TRẦN TÍCH THÀNH | 11/12/2025 | 18 |
| 144 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-02285 | Bảy chiếc khăn tay | Không Tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 145 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-02736 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 11/12/2025 | 18 |
| 146 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-02855 | Ếch và Bò ( Song ngữ V-A) | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2025 | 18 |
| 147 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-02138 | Sự tích con Dã Tràng | Hoàng Khắc Huyên | 11/12/2025 | 18 |
| 148 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-02705 | Sự tích chùa Bà Đanh | Hiếu Minh | 11/12/2025 | 18 |
| 149 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-01340 | Sự tích Hồ Gươm | KHÔNG TÁC GIẢ | 11/12/2025 | 18 |
| 150 | Nguyễn Thị Phương Thúy | STN-02289 | Rèn luyện tư duy: Gấu con đập muỗi | Không Tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 151 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02144 | Tự luyện Olimpic tiếng anh 5/ 2 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 152 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02142 | Tự luyện Olimpic tiếng anh 5/ 1 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 153 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-03058 | Tiếng Anh 5- Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 61 |
| 154 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-03059 | Tiếng Anh 5- Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 61 |
| 155 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02161 | Học tốt Tiếng anh 3 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 156 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02166 | Hoàn thiện kĩ năng tiếng anh | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 157 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02167 | Hoàn thiện kĩ năng tiếng anh | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 158 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02155 | Học tốt Tiếng anh 4 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 159 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-01860 | Hai anh em và ba con yêu tinh | Không tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 160 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-02176 | Món quà của người lùn | Thôi Chung Lôi | 11/12/2025 | 18 |
| 161 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-02164 | Lê Lợi- Nguyễn Trãi | Nguyễn Quý Thao | 11/12/2025 | 18 |
| 162 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-02116 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 11/12/2025 | 18 |
| 163 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-01722 | truyện tranh lịch sử- Trần Hưng Đạo | KHÔNG TÁC GIẢ | 11/12/2025 | 18 |
| 164 | Nguyễn Thị Thu Thảo | SDD-00277 | Ngụ ngôn dành cho trẻ | Không Tác giả | 11/12/2025 | 18 |
| 165 | Nguyễn Thị Thu Thảo | SDD-00075 | Gấu con tìm bạn | QUANG NGỌC | 11/12/2025 | 18 |
| 166 | Nguyễn Thị Thu Thảo | SDD-00111 | Đạo làm con | LÝ DỤC TÚ | 11/12/2025 | 18 |
| 167 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02160 | Học tốt Tiếng anh 3 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 168 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02163 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh Q1 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 169 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02165 | Sổ tay dành cho người học Tiếng anh | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 170 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02158 | Tiếng anh 3 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 171 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02152 | Tự luyện Olimpic tiếng anh 4/2 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 172 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02148 | Tự luyện Olimpic tiếng anh 4//1 | Nguyễn Song Hùng | 29/10/2025 | 61 |
| 173 | Phạm Minh Quý | SGKC-02891 | Giáo dục thể chất 4- Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 29/10/2025 | 61 |
| 174 | Phạm Minh Quý | SGKC-02704 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 29/10/2025 | 61 |
| 175 | Phạm Minh Quý | SNV-00795 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 29/10/2025 | 61 |
| 176 | Phạm Minh Quý | SNV-00682 | Thể Dục 2 | Lưu Quang Hiệp | 29/10/2025 | 61 |
| 177 | Phạm Minh Quý | STKC-02528 | Khoa học và Công nghệ thế giứoi | Nhiều tác giả | 29/10/2025 | 61 |
| 178 | Phạm Minh Quý | SPL-00012 | Luật quốc tịch Việt Nam | Phạm Việt | 15/10/2025 | 75 |
| 179 | Phạm Thanh Nhã | STKC-03480 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Lan Anh | 29/10/2025 | 61 |
| 180 | Phạm Thanh Nhã | STKC-02271 | Ôn tập- kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2- kì 1 | Trần Diên Hiển | 29/10/2025 | 61 |
| 181 | Phạm Thị Huyền | STKC-00245 | Tuyển tập đề thi HSG bậc Tiểu học- Tiếng Việt | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 15/10/2025 | 75 |
| 182 | Phạm Thị Huyền | STKC-00259 | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 15/10/2025 | 75 |
| 183 | Phạm Thị Huyền | STKC-00269 | Ôn tập và nâng cao toán Tiểu học 5 | NGÔ LONG HẬU | 15/10/2025 | 75 |
| 184 | Phạm Thị Huyền | STKC-00301 | Tuyển chọn các bài toán đó 5 nâng cao | HUỲNH QUỐC HÙNG | 15/10/2025 | 75 |
| 185 | Phạm Thị Huyền | SNV-00916 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 186 | Phạm Thị Huyền | SNV-00910 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 187 | Phạm Thị Huyền | SNV-00931 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 188 | Phạm Thị Huyền | SNV-00939 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 189 | Phạm Thị Huyền | SNV-00945 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 22/10/2025 | 68 |
| 190 | Phạm Thị Huyền | SNV-00924 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 191 | Phạm Thị Huyền | SNV-00903 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 192 | Phạm Thị Huyền | SNV-00896 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 193 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03095 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 194 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03103 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 195 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03074 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 196 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03067 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 197 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02085 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 22/10/2025 | 68 |
| 198 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02092 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 22/10/2025 | 68 |
| 199 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03092 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 200 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02987 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 201 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02980 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 202 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03022 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 203 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02966 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 204 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02974 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 205 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03002 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 206 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03015 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 207 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03009 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 22/10/2025 | 68 |
| 208 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02992 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 209 | Phạm Thị Lợi | STKC-02011 | BT trắc nghiệm Tiếng việt 4 | TS. NGUYỄN THỊ HẠNH | 15/10/2025 | 75 |
| 210 | Phạm Thị Lợi | STKC-02008 | 36 Đề ôn luyện Toán 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/10/2025 | 75 |
| 211 | Phạm Thị Lợi | STKC-02012 | Tuyển chọ 400 bài tập Toán 4 | NHIỀU TÁC GIẢ | 15/10/2025 | 75 |
| 212 | Phạm Thị Lợi | STKC-00205 | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học lớp 4 | KHÔNG TÁC GIẢ | 15/10/2025 | 75 |
| 213 | Phạm Thị Lợi | SNV-00881 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/10/2025 | 68 |
| 214 | Phạm Thị Lợi | SNV-00825 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 215 | Phạm Thị Lợi | SNV-00818 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 216 | Phạm Thị Lợi | SNV-00875 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 217 | Phạm Thị Lợi | SNV-00832 | Khoa học 4- SGV bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 218 | Phạm Thị Lợi | SNV-00839 | Lịch sử và Đại lý 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh | 22/10/2025 | 68 |
| 219 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02921 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 220 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02914 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 221 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02907 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 222 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02901 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 223 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02858 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 22/10/2025 | 68 |
| 224 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02807 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 225 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02814 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 226 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02849 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 227 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02863 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 228 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02835 | Khoa học 4- Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 229 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02842 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 230 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02829 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 231 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02822 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 232 | Phạm Thị Thanh Huyền | STKC-03433 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2/1 | Lê Phương Nga | 15/10/2025 | 75 |
| 233 | Phạm Thị Thanh Huyền | STKC-03445 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 2/1 | Đỗ Xuân Thảo | 15/10/2025 | 75 |
| 234 | Phạm Thị Thanh Huyền | STKC-00098 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 15/10/2025 | 75 |
| 235 | Phạm Thị Thanh Huyền | STKC-00071 | Tuyển tập 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 15/10/2025 | 75 |
| 236 | Phạm Thị Thanh Huyền | STKC-00105 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 15/10/2025 | 75 |
| 237 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00584 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 238 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00648 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 61 |
| 239 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00646 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/10/2025 | 61 |
| 240 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00649 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 29/10/2025 | 61 |
| 241 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00655 | Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều- có chỉnh lý) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 242 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00661 | Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều- có chỉnh lý) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 243 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00535 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/10/2025 | 61 |
| 244 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02419 | Tiếng Việt 1-tấp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 245 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02426 | Tiếng Việt 1-tấp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 246 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02433 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 247 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02440 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/10/2025 | 61 |
| 248 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02449 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 29/10/2025 | 61 |
| 249 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02452 | Luyện viết 1/ 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 250 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02455 | Luyện viết 1/ 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 251 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02473 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 252 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02480 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 253 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02487 | Vở bài tập Toán 1/1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 254 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02494 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 255 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02504 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 29/10/2025 | 61 |
| 256 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02355 | Tiếng việt 1/1( Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 257 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02367 | Toán 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 258 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00915 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 259 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00894 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 260 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00901 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 261 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00922 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 262 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00943 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 22/10/2025 | 68 |
| 263 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00936 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 264 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00929 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 265 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00908 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 266 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03097 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 267 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03102 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 268 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03076 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 269 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03068 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 270 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03083 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 271 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03090 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 272 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02985 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 273 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02976 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 274 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03020 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 275 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02964 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 276 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02972 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 277 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03001 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 278 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03013 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 279 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-03007 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 22/10/2025 | 68 |
| 280 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02994 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 68 |
| 281 | Phạm Thị Vân | SGKC-02808 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 282 | Phạm Thị Vân | SGKC-02815 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 283 | Phạm Thị Vân | SGKC-02821 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 284 | Phạm Thị Vân | SGKC-02828 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 285 | Phạm Thị Vân | SGKC-02836 | Khoa học 4- Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 286 | Phạm Thị Vân | SGKC-02843 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 287 | Phạm Thị Vân | SGKC-02851 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 288 | Phạm Thị Vân | SGKC-02856 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 22/10/2025 | 68 |
| 289 | Phạm Thị Vân | SGKC-02864 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 290 | Phạm Thị Vân | SGKC-02898 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 291 | Phạm Thị Vân | SGKC-02905 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 292 | Phạm Thị Vân | SGKC-02912 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 293 | Phạm Thị Vân | SGKC-02919 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 294 | Vũ Thị Hoa | STKC-02005 | Bài tập cuối tuần toán 4 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 15/10/2025 | 75 |
| 295 | Vũ Thị Hoa | STKC-02010 | BT trắc nghiệm Tiếng việt 4 | TS. NGUYỄN THỊ HẠNH | 15/10/2025 | 75 |
| 296 | Vũ Thị Hoa | STKC-02334 | Ôn tập- kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Anh lớp 4- kì 1 | Trần Nguyễn Phương Thùy | 15/10/2025 | 75 |
| 297 | Vũ Thị Hoa | SNV-00842 | Đạo đức 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 298 | Vũ Thị Hoa | SNV-00853 | Âm nhạc 4- SGV bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 299 | Vũ Thị Hoa | SNV-00828 | Khoa học 4- SGV bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 22/10/2025 | 68 |
| 300 | Vũ Thị Hoa | SNV-00836 | Lịch sử và Đại lý 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh | 22/10/2025 | 68 |
| 301 | Vũ Thị Hoa | SNV-00870 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 302 | Vũ Thị Hoa | SNV-00814 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 303 | Vũ Thị Hoa | SNV-00821 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 304 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02908 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 305 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02900 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 306 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02922 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 307 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02915 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 308 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02810 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 309 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02817 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2025 | 68 |
| 310 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02862 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 22/10/2025 | 68 |
| 311 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02852 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 68 |
| 312 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02824 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 313 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02831 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 68 |
| 314 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02845 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2025 | 68 |
| 315 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02866 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2025 | 68 |
| 316 | Vũ Thị Hoa | STKC-00210 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 4 | TRẦN THỊ KIM DUNG | 22/10/2025 | 68 |
| 317 | Vũ Thị Hoa | STKC-00295 | 500 Bài toán trắc nghiệm tiểu học | PHẠM ĐÌNH THỰC | 22/10/2025 | 68 |
| 318 | Vũ Thị Lụa | SNV-00914 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 29/10/2025 | 61 |
| 319 | Vũ Thị Lụa | SNV-00895 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 320 | Vũ Thị Lụa | SNV-00902 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 321 | Vũ Thị Lụa | SNV-00923 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 61 |
| 322 | Vũ Thị Lụa | SNV-00944 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 29/10/2025 | 61 |
| 323 | Vũ Thị Lụa | SNV-00937 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 29/10/2025 | 61 |
| 324 | Vũ Thị Lụa | SNV-00930 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 29/10/2025 | 61 |
| 325 | Vũ Thị Lụa | SNV-00909 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 326 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03096 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 29/10/2025 | 61 |
| 327 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03104 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 61 |
| 328 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03075 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 329 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03069 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 330 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03084 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 331 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03091 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 332 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02986 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 333 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02979 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 61 |
| 334 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03021 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 29/10/2025 | 61 |
| 335 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02965 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 336 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02973 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 61 |
| 337 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03000 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 61 |
| 338 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03014 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/10/2025 | 61 |
| 339 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03008 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 29/10/2025 | 61 |
| 340 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02993 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 29/10/2025 | 61 |
| 341 | Vũ Thị Lụa | STKC-00345 | Phương pháp luyện từ và câu tiểu học 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 29/10/2025 | 61 |
| 342 | Vũ Thị Lụa | STKC-00305 | Phát triển trí thông minh toán lớp 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/10/2025 | 61 |
| 343 | Vũ Thị Lụa | STKC-00297 | Tìm tòi lời giải hình học | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 29/10/2025 | 61 |
| 344 | Vũ Thị Lụa | STKC-00286 | Các bài toán phân số và tỉ số lớp 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 29/10/2025 | 61 |