STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tiến Cường | SNV-00967 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 13/09/2024 | 71 |
2 | Bùi Tiến Cường | SGKC-03044 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 13/09/2024 | 71 |
3 | Bùi Tiến Cường | SNV-00643 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/09/2024 | 71 |
4 | Bùi Tiến Cường | SNV-00681 | Thể Dục 2 | Lưu Quang Hiệp | 13/09/2024 | 71 |
5 | Bùi Tiến Cường | SGKC-02545 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 13/09/2024 | 71 |
6 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-02260 | Ôn tập- kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1- kì 1 | Trần Diên Hiển | 31/10/2024 | 23 |
7 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-00015 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Th.s Huỳnh Bảo Châu | 31/10/2024 | 23 |
8 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-03171 | Bản Thuyết minh SGK môn Hoạt động trải nghiệm 1 | Nhiều tác giả | 31/10/2024 | 23 |
9 | Đinh Thị Phương Thảo | STKC-03211 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho Học sinh) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 31/10/2024 | 23 |
10 | Đinh Thị Trinh | STKC-03556 | Bài hoc STEM lớp 3 | Tưởng Duy Hải | 01/11/2024 | 22 |
11 | Đinh Thị Trinh | STKC-00312 | Giải thích các từ gần âm gần nghĩa | TRƯƠNG CHÍNH | 01/11/2024 | 22 |
12 | Đinh Thị Trinh | STKC-01022 | Sổ tay ngữ pháp Tiếng Việt Tiểu học | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/11/2024 | 22 |
13 | Đinh Thị Trinh | STKC-02324 | Ôn tập- kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Anh lớp 3- kì 1 | Trần Nguyễn Phương Thùy | 01/11/2024 | 22 |
14 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02712 | Hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 01/11/2024 | 22 |
15 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02673 | Toán 3/1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 01/11/2024 | 22 |
16 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02688 | Tự nhiên và Xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 01/11/2024 | 22 |
17 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02681 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/11/2024 | 22 |
18 | Đinh Thị Trinh | SGKC-02660 | Tiếng việt 3/1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/11/2024 | 22 |
19 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00915 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
20 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00894 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
21 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00901 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
22 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00922 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
23 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00943 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 13/09/2024 | 71 |
24 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00936 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 13/09/2024 | 71 |
25 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00929 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
26 | Đoàn Thị Hòa | SNV-00908 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
27 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03097 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
28 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03102 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
29 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03076 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
30 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03068 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
31 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03083 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
32 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03090 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
33 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-02985 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
34 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-02978 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
35 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03020 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
36 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-02964 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
37 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-02972 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
38 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03001 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
39 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03013 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
40 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-03007 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 71 |
41 | Đoàn Thị Hòa | SGKC-02994 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
42 | Dương Thị La | STKC-00171 | 150 bài văn hay lớp 3 | Thái Quang Vinh | 31/10/2024 | 23 |
43 | Dương Thị La | STKC-00181 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 31/10/2024 | 23 |
44 | Dương Thị La | STKC-00149 | Rèn luyện Toán Tiểu học 3 - tập 1 | Phạm Đình Thực | 31/10/2024 | 23 |
45 | Hà Thị Yến | STKC-01762 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/11/2024 | 22 |
46 | Hà Thị Yến | STKC-00301 | Tuyển chọn các bài toán đó 5 nâng cao | HUỲNH QUỐC HÙNG | 01/11/2024 | 22 |
47 | Hà Thị Yến | STKC-00382 | Tư liệu dạy học khoa học 5 | NGUYỄN THANH GIANG | 01/11/2024 | 22 |
48 | Hà Thị Yến | STKC-00364 | Bồi dưỡng HSG tiếng việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 01/11/2024 | 22 |
49 | Hà Thị Yến | STKC-00353 | Luyện tập làm văn | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 01/11/2024 | 22 |
50 | Hà Thị Yến | STKC-02250 | Ôn tập- kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt lớp 5- kì 1 | Lê Phương Nga | 01/11/2024 | 22 |
51 | Hà Thị Yến | SNV-00918 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
52 | Hà Thị Yến | SNV-00946 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 13/09/2024 | 71 |
53 | Hà Thị Yến | SNV-00925 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
54 | Hà Thị Yến | SNV-00904 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
55 | Hà Thị Yến | SNV-00897 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
56 | Hà Thị Yến | SNV-00938 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 13/09/2024 | 71 |
57 | Hà Thị Yến | SNV-00932 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
58 | Hà Thị Yến | SNV-00911 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
59 | Hà Thị Yến | SGKC-03094 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
60 | Hà Thị Yến | SGKC-03101 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
61 | Hà Thị Yến | SGKC-03073 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
62 | Hà Thị Yến | SGKC-03066 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
63 | Hà Thị Yến | SGKC-03086 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
64 | Hà Thị Yến | SGKC-03093 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
65 | Hà Thị Yến | SGKC-02988 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
66 | Hà Thị Yến | SGKC-02981 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
67 | Hà Thị Yến | SGKC-03023 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
68 | Hà Thị Yến | SGKC-02967 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
69 | Hà Thị Yến | SGKC-02968 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
70 | Hà Thị Yến | SGKC-02996 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
71 | Hà Thị Yến | SGKC-03016 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
72 | Hà Thị Yến | SGKC-03003 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 71 |
73 | Hà Thị Yến | SGKC-02995 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
74 | Hà Thị Yến | STKC-02009 | Toán bồi dưỡng HS lớp 4 | NHIỀU TÁC GIẢ | 13/09/2024 | 71 |
75 | Hà Thị Yến | STKC-01522 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/09/2024 | 71 |
76 | Luyện Thị Bích Hiền | STN-02982 | Nàng tiên Cóc | Hoàng Khắc Huyên | 16/10/2024 | 38 |
77 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-00001 | Bài tập cuối tuần Toán 1 Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 19/11/2024 | 4 |
78 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-00005 | Tuyển các bài toán hay và khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 19/11/2024 | 4 |
79 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-03254 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho Học sinh) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 19/11/2024 | 4 |
80 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-03533 | Tuổi nhỏ chí cao | Tô Hoài | 19/11/2024 | 4 |
81 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-02546 | Lịch sử Việt Nam thời lý | Phạm Trường Khang | 19/11/2024 | 4 |
82 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-02611 | Đội thiếu niên tình báo Bát Sát | Phạm Thắng | 19/11/2024 | 4 |
83 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-02783 | Đại Tướng Võ Nguyên Giáp, những năm tháng không thể nào quện | Hữu Mai | 19/11/2024 | 4 |
84 | Luyện Thị Bích Hiền | SHCM-00133 | Bác Hồ nhớ miền Nam | KHÔNG TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
85 | Luyện Thị Bích Hiền | SHCM-00081 | Không có gì quý hơn độc lập tự do (GĐ 1960 - 1969) | ĐỖ HOÀNG LINH | 19/11/2024 | 4 |
86 | Luyện Thị Bích Hiền | TGTT-00485 | Thế giới trong ta CĐ số 239 tháng 2/2024 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
87 | Luyện Thị Bích Hiền | TGTT-00489 | Thế giới trong ta CĐ số 243 tháng 6/2024 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
88 | Luyện Thị Bích Hiền | TGTT-00478 | Thế giới trong ta CĐ số 232 tháng 7/2023 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
89 | Luyện Thị Bích Hiền | TCGD-00285 | Tạp chí giáo dục số 506 kỳ 2 /07 /2021 | Lê Thanh Oai | 19/11/2024 | 4 |
90 | Luyện Thị Bích Hiền | TCGD-00343 | Tạp chí giáo dục tập 46 số 48- tháng 12/2023 | Lê Thanh Oai | 19/11/2024 | 4 |
91 | Luyện Thị Bích Hiền | STN-03012 | Trê và cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 19/11/2024 | 4 |
92 | Luyện Thị Bích Hiền | SDD-00715 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 19/11/2024 | 4 |
93 | Luyện Thị Bích Hiền | SDD-00693 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 19/11/2024 | 4 |
94 | Luyện Thị Bích Hiền | SDD-00672 | Làm một người trung thực | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 19/11/2024 | 4 |
95 | Luyện Thị Bích Hiền | SDD-00652 | Tôi là chế ngự đại vương | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 19/11/2024 | 4 |
96 | Luyện Thị Bích Hiền | STKC-01982 | Sổ tay Chính tả | HOÀNG ANH | 19/11/2024 | 4 |
97 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00815 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
98 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00822 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
99 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00829 | Khoa học 4- SGV bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 65 |
100 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00835 | Lịch sử và Đại lý 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh | 19/09/2024 | 65 |
101 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00844 | Đạo đức 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 65 |
102 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00864 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 65 |
103 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00871 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
104 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00871 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
105 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00877 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 65 |
106 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02816 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
107 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02809 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
108 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02827 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
109 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02834 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
110 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02840 | Khoa học 4- Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 65 |
111 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02850 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 65 |
112 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02848 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 65 |
113 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02860 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 65 |
114 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02868 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 65 |
115 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02903 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
116 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02911 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
117 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02918 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
118 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02925 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
119 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02932 | VBT Lịch sử và địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 65 |
120 | Nguyễn Thị Đào | SGKC-02936 | VBT Khoa học 4- Bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 65 |
121 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-02001 | Luyện giải Toán 4 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
122 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-03548 | Bài hoc STEM lớp 1 | Tưởng Duy Hải | 19/11/2024 | 4 |
123 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-03536 | Kỷ yếu Hoàng Sa | UBND thành phố Đà Nẵng | 19/11/2024 | 4 |
124 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-03410 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng Việt HK1 | Phạm Văn Công | 19/11/2024 | 4 |
125 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-02415 | Sơ đồ tóm tắt lịch sử thế giới 3500TCN- nay | kim eun sook | 19/11/2024 | 4 |
126 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-02433 | Tôi là BêTô | Nguyễn Nhật Ánh | 19/11/2024 | 4 |
127 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-02437 | Pippi tất dài | Astrid Lindgren | 19/11/2024 | 4 |
128 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00010 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán lớp 1 tập I | Đỗ Trung Hiệu | 19/11/2024 | 4 |
129 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-00016 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Th.s Huỳnh Bảo Châu | 19/11/2024 | 4 |
130 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00645 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 19/11/2024 | 4 |
131 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00651 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 19/11/2024 | 4 |
132 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-00647 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 19/11/2024 | 4 |
133 | Nguyễn Thị Ngọc | SDD-00465 | Truyện đạo đức Tiểu học | Không tác giả | 19/11/2024 | 4 |
134 | Nguyễn Thị Ngọc | TGTT-00465 | hế giới trong ta số 540 tháng 6/2023 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
135 | Nguyễn Thị Ngọc | TGTT-00479 | Thế giới trong ta CĐ số 233 tháng 8/2023 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
136 | Nguyễn Thị Ngọc | TGTT-00484 | Thế giới trong ta CĐ số 238 tháng 1/2024 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
137 | Nguyễn Thị Ngọc | TGTT-00499 | Thế giới trong ta số 554 tháng 8/2024 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
138 | Nguyễn Thị Ngọc | TGTT-00493 | Thế giới trong ta số 548 tháng 2/2024 | Đào Nam Sơn | 19/11/2024 | 4 |
139 | Nguyễn Thị Ngọc | STKC-02447 | Bách khoa tri thức cho trẻ | Nhiều tác giả | 19/11/2024 | 4 |
140 | Nguyễn Thị Ngọc | SHCM-00156 | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | Vũ Thị Kim Thanh | 19/11/2024 | 4 |
141 | Nguyễn Thị Ngọc | SHCM-00153 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Trần Thị Ngân | 19/11/2024 | 4 |
142 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STKC-02360 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng việt lớp 2/1 | Đặng Thị Kim Nga | 31/10/2024 | 23 |
143 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | STKC-02421 | Lược sử Thế giới thời cổ đại 1 (3500TCN-379) | kim eun sook | 31/10/2024 | 23 |
144 | Nguyễn Thị Phương Thúy | SGKC-03030 | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
145 | Nguyễn Thị Phương Thúy | SNV-00954 | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
146 | Nguyễn Thị Phương Thúy | SGKC-02443 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
147 | Nguyễn Thị Phương Thúy | SNV-00590 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
148 | Nguyễn Thị Phương Thúy | SNV-00674 | Âm Nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
149 | Nguyễn Thị Phương Thúy | SGKC-02566 | Âm nhạc2 | Lê Anh Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
150 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-03058 | Tiếng Anh 5- Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 13/09/2024 | 71 |
151 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGKC-03059 | Tiếng Anh 5- Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 13/09/2024 | 71 |
152 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02161 | Học tốt Tiếng anh 3 | Nguyễn Song Hùng | 13/09/2024 | 71 |
153 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02166 | Hoàn thiện kĩ năng tiếng anh | Nguyễn Song Hùng | 13/09/2024 | 71 |
154 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02155 | Học tốt Tiếng anh 4 | Nguyễn Song Hùng | 13/09/2024 | 71 |
155 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02167 | Hoàn thiện kĩ năng tiếng anh | Nguyễn Song Hùng | 01/11/2024 | 22 |
156 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-01046 | Khởi nghĩa Nam Kì | TRẦN TÍCH THÀNH | 20/11/2024 | 3 |
157 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-00348 | Truyện cổ tích mẹ kể con nghe | ĐỨC ANH | 20/11/2024 | 3 |
158 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-01755 | Thánh gióng | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
159 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-00333 | Sự tích con Sam | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
160 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-01923 | mẹ kể con nghe | Không Tác giả | 20/11/2024 | 3 |
161 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STN-01903 | 1001 câu đố vui | Không Tác giả | 20/11/2024 | 3 |
162 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STKC-00873 | Chí Phèo | NAM CAO | 20/11/2024 | 3 |
163 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STKC-00861 | Làng Tuyên - quyển 2 | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
164 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STKC-00867 | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng 1 | NGHIÊM XUÂN SƠN | 20/11/2024 | 3 |
165 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STKC-00893 | Phượng trắng | NGUYỄN ĐÌNH BỔN | 20/11/2024 | 3 |
166 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STKC-01053 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có ... Hỏi- Ngã | NGUYỄN NHƯ Ý | 20/11/2024 | 3 |
167 | Nguyễn Thị Thu Thảo | STKC-01207 | Mật thư | TRẦN THỜI | 20/11/2024 | 3 |
168 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-00214 | Truyện đọc lớp 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 20/11/2024 | 3 |
169 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-00924 | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 20/11/2024 | 3 |
170 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-00900 | Khoảng lặng cuối sân trường | THANH TUYỀN | 20/11/2024 | 3 |
171 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-00892 | Dấu lặng của rừng | NGUYỄN KIM PHONG | 20/11/2024 | 3 |
172 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-00866 | Tuổi thơ dữ dội | PHÙNG QUÁN | 20/11/2024 | 3 |
173 | Nguyễn Thị Việt Anh | SHCM-00053 | Chuyện kể Bác Hồ với nông dân | LƯỜNG THỊ LAN | 20/11/2024 | 3 |
174 | Nguyễn Thị Việt Anh | SHCM-00111 | Bác Hồ với công tác xây dựng Đảng | PHAN THỊ THÙY NiNH | 20/11/2024 | 3 |
175 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02134 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 20/11/2024 | 3 |
176 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02076 | Tuyển tập các đề thi HSG Toán lớp 4-5 | TRẦN NGỌC LAN | 20/11/2024 | 3 |
177 | Nguyễn Thị Việt Anh | STKC-02101 | Nguyễn Bính- thơ và đời | Hoàng Xuân | 20/11/2024 | 3 |
178 | Nguyễn Thị Việt Anh | SHCM-00152 | Những trường Bác đã học | Trần Thị Ngân | 20/11/2024 | 3 |
179 | Phạm Minh Quý | SGKC-02891 | Giáo dục thể chất 4- Bộ Cánh Diều | Đinh Quang Ngọc | 19/09/2024 | 65 |
180 | Phạm Minh Quý | SGKC-02704 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 19/09/2024 | 65 |
181 | Phạm Minh Quý | SNV-00795 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 19/09/2024 | 65 |
182 | Phạm Minh Quý | SNV-00682 | Thể Dục 2 | Lưu Quang Hiệp | 19/09/2024 | 65 |
183 | Phạm Minh Quý | SNV-00961 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 19/09/2024 | 65 |
184 | Phạm Minh Quý | STN-00087 | Truyện cổ Andescen | Không tác giả | 20/11/2024 | 3 |
185 | Phạm Minh Quý | STN-00182 | Hồ Quý Ly tiền giấy đầu tiên | Không tác giả | 20/11/2024 | 3 |
186 | Phạm Minh Quý | STN-00422 | Hạt lúa thần | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
187 | Phạm Minh Quý | STN-00613 | Mụ Lường | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
188 | Phạm Minh Quý | STN-00180 | Mai Hắc Đế vị vua da đen | Không tác giả | 20/11/2024 | 3 |
189 | Phạm Minh Quý | STN-01700 | sự tích bánh chưng bánh dày | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
190 | Phạm Minh Quý | STN-01364 | Cô bé quàng khăn đỏ | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
191 | Phạm Minh Quý | SDD-00183 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 2 | THÁI LỄ HÚC | 20/11/2024 | 3 |
192 | Phạm Minh Quý | SDD-00123 | Đạo làm con | LÝ DỤC TÚ | 20/11/2024 | 3 |
193 | Phạm Minh Quý | SDD-00035 | Giọt nước mắt ăn năn | KIM THOA | 20/11/2024 | 3 |
194 | Phạm Minh Quý | SHCM-00026 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 20/11/2024 | 3 |
195 | Phạm Minh Quý | SHCM-00051 | Người là niềm tin chiến thắng (115 bài hát) | KHÔNG TÁC GIẢ | 20/11/2024 | 3 |
196 | Phạm Minh Quý | STKC-02441 | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn- tập 1 | Nhiều tác giả | 20/11/2024 | 3 |
197 | Phạm Minh Quý | STKC-02442 | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn- tập 2 | Nhiều tác giả | 20/11/2024 | 3 |
198 | Phạm Thanh Nhã | STKC-02271 | Ôn tập- kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2- kì 1 | Trần Diên Hiển | 01/11/2024 | 22 |
199 | Phạm Thanh Nhã | STKC-03480 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Lan Anh | 01/11/2024 | 22 |
200 | Phạm Thị Huyền | SNV-00916 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
201 | Phạm Thị Huyền | SNV-00910 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
202 | Phạm Thị Huyền | SNV-00931 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
203 | Phạm Thị Huyền | SNV-00939 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 13/09/2024 | 71 |
204 | Phạm Thị Huyền | SNV-00945 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 13/09/2024 | 71 |
205 | Phạm Thị Huyền | SNV-00924 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
206 | Phạm Thị Huyền | SNV-00903 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
207 | Phạm Thị Huyền | SNV-00896 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
208 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03095 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
209 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03103 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
210 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03074 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
211 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03067 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
212 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03085 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
213 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03092 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
214 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02987 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
215 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02980 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
216 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03022 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
217 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02966 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
218 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02974 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
219 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03002 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
220 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03015 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
221 | Phạm Thị Huyền | SGKC-03009 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 71 |
222 | Phạm Thị Huyền | SGKC-02992 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
223 | Phạm Thị Lợi | SNV-00881 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 13/09/2024 | 71 |
224 | Phạm Thị Lợi | SNV-00825 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
225 | Phạm Thị Lợi | SNV-00819 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
226 | Phạm Thị Lợi | SNV-00875 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
227 | Phạm Thị Lợi | SNV-00832 | Khoa học 4- SGV bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
228 | Phạm Thị Lợi | SNV-00839 | Lịch sử và Đại lý 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh | 13/09/2024 | 71 |
229 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02921 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
230 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02914 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
231 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02907 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
232 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02901 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
233 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02857 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 13/09/2024 | 71 |
234 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02807 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
235 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02814 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
236 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02849 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
237 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02863 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
238 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02835 | Khoa học 4- Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
239 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02842 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
240 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02829 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
241 | Phạm Thị Lợi | SGKC-02822 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
242 | Phạm Thị Nam | SPL-00043 | Hỏi đáp về luật phòng, chống tác hại thuốc lá | Lương Ngọc Khuê | 01/11/2024 | 22 |
243 | Phạm Thị Nam | SPL-00191 | Giáo trình luật thuế Việt Nam | THAC SĨ MÃ DUY QUÂN | 01/11/2024 | 22 |
244 | Phạm Thị Nam | SPL-00081 | Luật ngân sách và các văn bản | MINH HÀ | 01/11/2024 | 22 |
245 | Phạm Thị Nam | SGKC-02653 | Tài liệu Giáo dục Địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | UBND tỉnh Hải Dương | 01/11/2024 | 22 |
246 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00584 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
247 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00648 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2024 | 66 |
248 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00646 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 66 |
249 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00649 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
250 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00655 | Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều- có chỉnh lý) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
251 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00661 | Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều- có chỉnh lý) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
252 | Phạm Thị Thu Huyền | SNV-00535 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 18/09/2024 | 66 |
253 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02419 | Tiếng Việt 1-tấp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
254 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02426 | Tiếng Việt 1-tấp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
255 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02433 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
256 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02440 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 66 |
257 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02449 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 18/09/2024 | 66 |
258 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02452 | Luyện viết 1/ 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
259 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02455 | Luyện viết 1/ 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
260 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02467 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
261 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02461 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 66 |
262 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02473 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
263 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02480 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
264 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02487 | Vở bài tập Toán 1/1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
265 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02494 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
266 | Phạm Thị Thu Huyền | SGKC-02504 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
267 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02811 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
268 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02818 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
269 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02823 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
270 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02830 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
271 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02837 | Khoa học 4- Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 65 |
272 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02853 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 65 |
273 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02858 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 65 |
274 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02867 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 65 |
275 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02902 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
276 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02909 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
277 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02920 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
278 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02930 | VBT Lịch sử và địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2024 | 65 |
279 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02934 | VBT Khoa học 4- Bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 65 |
280 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02941 | VBT Đạo đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 65 |
281 | Phạm Thị Tuyền | SGKC-02947 | VBT Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 65 |
282 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00816 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
283 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00823 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 65 |
284 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00830 | Khoa học 4- SGV bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 65 |
285 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00836 | Lịch sử và Đại lý 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh | 19/09/2024 | 65 |
286 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00843 | Đạo đức 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 65 |
287 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00865 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 65 |
288 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00872 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 65 |
289 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00879 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2024 | 65 |
290 | Phạm Thị Vân | SGKC-02808 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
291 | Phạm Thị Vân | SGKC-02815 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
292 | Phạm Thị Vân | SGKC-02821 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
293 | Phạm Thị Vân | SGKC-02828 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
294 | Phạm Thị Vân | SGKC-02836 | Khoa học 4- Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
295 | Phạm Thị Vân | SGKC-02843 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 66 |
296 | Phạm Thị Vân | SGKC-02851 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 66 |
297 | Phạm Thị Vân | SGKC-02856 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 66 |
298 | Phạm Thị Vân | SGKC-02864 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 66 |
299 | Phạm Thị Vân | SGKC-02898 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
300 | Phạm Thị Vân | SGKC-02905 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 66 |
301 | Phạm Thị Vân | SGKC-02912 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
302 | Phạm Thị Vân | SGKC-02919 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 66 |
303 | Phạm Thị Vân | SGKC-02926 | VBT Lịch sử và địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 66 |
304 | Phạm Thị Vân | SGKC-02933 | VBT Khoa học 4- Bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 18/09/2024 | 66 |
305 | Vũ Thị Hoa | SNV-00842 | Đạo đức 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
306 | Vũ Thị Hoa | SNV-00853 | Âm nhạc 4- SGV bộ Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
307 | Vũ Thị Hoa | SNV-00828 | Khoa học 4- SGV bộ Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2024 | 71 |
308 | Vũ Thị Hoa | SNV-00863 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
309 | Vũ Thị Hoa | SNV-00870 | Toán 4- SGV bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
310 | Vũ Thị Hoa | SNV-00814 | Tiếng Việt 4 tập 1- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
311 | Vũ Thị Hoa | SNV-00821 | Tiếng Việt 4 tập 2- SGV bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
312 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02908 | VBT Toán 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
313 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02900 | VBT Toán 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
314 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02922 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
315 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02915 | VBT Tiếng Việt 4 tập 1- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
316 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02810 | Tiếng Việt 4-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
317 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02817 | Tiếng Việt 4-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
318 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02862 | Công Nghệ 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Tất Thắng | 13/09/2024 | 71 |
319 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02852 | Đạo Đức 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
320 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02824 | Toán 4- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
321 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02831 | Toán 4- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
322 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02845 | Lịch sử và Địa lý 4- Bộ Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
323 | Vũ Thị Hoa | SGKC-02866 | Hoạt động trải nghiệm 4- Bộ Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
324 | Vũ Thị Lụa | SNV-00914 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
325 | Vũ Thị Lụa | SNV-00895 | Tiếng Việt 5-tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
326 | Vũ Thị Lụa | SNV-00902 | Tiếng Việt 5-tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
327 | Vũ Thị Lụa | SNV-00923 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
328 | Vũ Thị Lụa | SNV-00944 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khang | 13/09/2024 | 71 |
329 | Vũ Thị Lụa | SNV-00937 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ lộc | 13/09/2024 | 71 |
330 | Vũ Thị Lụa | SNV-00930 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
331 | Vũ Thị Lụa | SNV-00909 | Toán 5 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
332 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03096 | VBT Khoa học 5- Bộ Cánh Diều | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |
333 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03104 | VBT Lịch sử - Địa lý 5 (Bộ Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
334 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03075 | VBT Toán 5- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
335 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03069 | VBT Toán 5- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
336 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03084 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
337 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03091 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
338 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02986 | Tiếng Việt 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
339 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02979 | Tiếng Việt 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 71 |
340 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03021 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 71 |
341 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02965 | Toán 5 - tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
342 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02973 | Toán 5 - tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 71 |
343 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03000 | Lịch sử - Địa lý 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 13/09/2024 | 71 |
344 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03014 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 71 |
345 | Vũ Thị Lụa | SGKC-03008 | Công Nghệ 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 71 |
346 | Vũ Thị Lụa | SGKC-02993 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 13/09/2024 | 71 |